🌟 매콤하다

  Tính từ  

1. 냄새나 맛이 좋을 정도로 약간 맵다.

1. CAY CAY, HƠI CAY: Mùi vị hơi cay ở mức độ hấp dẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매콤한 양념.
    Spicy seasoning.
  • Google translate 맛이 매콤하다.
    The taste is spicy.
  • Google translate 음식이 매콤하다.
    The food is spicy.
  • Google translate 이 고추 튀김은 참 매콤하다.
    This fried pepper is very spicy.
  • Google translate 고추 소스로 맛을 낸 새우 요리는 매콤해서 우리 입맛에도 잘 맞았다.
    The shrimp flavored with chili sauce was spicy and well suited our taste.
  • Google translate 입맛도 없고 뭐 매콤한 거 먹고 싶다.
    I have no appetite and i want something spicy.
    Google translate 그래? 그럼 우리 낙지에 고추장 넣고 볶아 먹을까?
    Yeah? then shall we fry the octopus with red pepper paste?

매콤하다: spicy,からめだ【辛めだ】,légèrement épicé,picante,حارّ,амталсан, халуун, халуун ногоотой, гашуун, сайхан үнэртэй, ааглаг,cay cay, hơi cay,เผ็ดเล็กน้อย, มีรสเผ็ด,agak pedas, sedikit pedas,островатый; с остринкой,稍辣,微辣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매콤하다 (매콤하다) 매콤한 (매콤한) 매콤하여 (매콤하여) 매콤해 (매콤해) 매콤하니 (매콤하니) 매콤합니다 (매콤함니다)
📚 thể loại: Vị   Văn hóa ẩm thực  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110)