🌟 매콤하다

  Tính từ  

1. 냄새나 맛이 좋을 정도로 약간 맵다.

1. CAY CAY, HƠI CAY: Mùi vị hơi cay ở mức độ hấp dẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매콤한 양념.
    Spicy seasoning.
  • 맛이 매콤하다.
    The taste is spicy.
  • 음식이 매콤하다.
    The food is spicy.
  • 이 고추 튀김은 참 매콤하다.
    This fried pepper is very spicy.
  • 고추 소스로 맛을 낸 새우 요리는 매콤해서 우리 입맛에도 잘 맞았다.
    The shrimp flavored with chili sauce was spicy and well suited our taste.
  • 입맛도 없고 뭐 매콤한 거 먹고 싶다.
    I have no appetite and i want something spicy.
    그래? 그럼 우리 낙지에 고추장 넣고 볶아 먹을까?
    Yeah? then shall we fry the octopus with red pepper paste?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매콤하다 (매콤하다) 매콤한 (매콤한) 매콤하여 (매콤하여) 매콤해 (매콤해) 매콤하니 (매콤하니) 매콤합니다 (매콤함니다)
📚 thể loại: Vị   Văn hóa ẩm thực  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43)