🌟 거룻배
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거룻배 (
거루빼
) • 거룻배 (거룯빼
)
🌷 ㄱㄹㅂ: Initial sound 거룻배
-
ㄱㄹㅂ (
거룻배
)
: 돛이 없는 작은 배.
Danh từ
🌏 GEORUTBAE; THUYỀN BA LÁ, CHIẾC ĐÒ: Chiếc tàu nhỏ không có cánh buồm. -
ㄱㄹㅂ (
강력범
)
: 폭력이나 흉기를 사용하여 강도나 살인 같은 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM BẠO LỰC: Người dùng vũ lực hay hung khí phạm những tội như cướp của hay giết người. -
ㄱㄹㅂ (
글러브
)
: 권투나 야구 등을 할 때 손에 끼는 두꺼운 가죽 장갑.
Danh từ
🌏 GĂNG TAY DA, BAO TAY DA: Bao tay da dày dùng để mang vào tay khi chơi bóng chày hay đánh quyền Anh. -
ㄱㄹㅂ (
가랑비
)
: 가늘게 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA PHÙN, MƯA BỤI: Mưa rơi lất phất. -
ㄱㄹㅂ (
관리비
)
: 시설이나 물건을 관리하는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ QUẢN LÝ: Chi phí tiêu vào việc quản lý công trình hay sự vật. -
ㄱㄹㅂ (
가리비
)
: 부채같이 생긴 껍데기를 가진 큰 바닷조개.
Danh từ
🌏 SÒ ĐIỆP: Loại sò biển lớn có vỏ giống cánh quạt. -
ㄱㄹㅂ (
구릿빛
)
: 구리의 빛깔과 같이 검붉은 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU ĐỒNG, MÀU ĐỎ ĐỒNG: Ánh màu đỏ sẫm như ánh màu của đồng đỏ. -
ㄱㄹㅂ (
강력반
)
: 경찰서에서 살인이나 강도와 같은 강력 범죄를 다루는 사무를 맡은 부서.
Danh từ
🌏 TỔ ĐẶC NHIỆM: Lực lượng cảnh sát được phân công nhiệm vụ tiếp cận với tội phạm nghiêm trọng như cướp của, giết người. -
ㄱㄹㅂ (
기록부
)
: 어떤 내용을 기록해 두는 책이나 서류.
Danh từ
🌏 SỔ LƯU, HỒ SƠ LƯU: Hồ sơ hay quyển sổ ghi chú lại nội dung nào đó.
• Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Luật (42)