🌟 구릿빛

Danh từ  

1. 구리의 빛깔과 같이 검붉은 빛깔.

1. MÀU ĐỒNG, MÀU ĐỎ ĐỒNG: Ánh màu đỏ sẫm như ánh màu của đồng đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구릿빛 얼굴.
    A copper face.
  • Google translate 구릿빛 피부.
    Copper skin.
  • Google translate 구릿빛을 띠다.
    Have a brownish glow.
  • Google translate 구릿빛으로 그을리다.
    Be charred in copper.
  • Google translate 구릿빛으로 변하다.
    Turn brown.
  • Google translate 산 너머로 해가 지면서 하늘이 구릿빛으로 물들었다.
    As the sun went down over the mountain, the sky turned brown.
  • Google translate 지수의 구릿빛으로 그을린 피부는 건강하고 아름다워 보였다.
    The tanned skin of jisoo looked healthy and beautiful.
  • Google translate 나는 얼굴이 하얀 남자가 좋더라.
    I like men with white faces.
    Google translate 구릿빛 피부에 근육이 탄탄한 사람이 좋아.
    I like people with tanned skin and solid muscles.

구릿빛: copper color,あかがねいろ【銅色】,éclat cuivré,color cobrizo, color bronceado,لون نحاسي,хүрэн бор,màu đồng, màu đỏ đồng,สีทองแดง, สีแทน, สีน้ำตาลแดง,warna tembaga,медный цвет; бурый цвет,古铜色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구릿빛 (구리삗) 구릿빛 (구릳삗) 구릿빛이 (구리삐치구릳삐치) 구릿빛을 (구리삐틀구릳삐틀) 구릿빛만 (구리삔만구릳삔만)

🗣️ 구릿빛 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Luật (42) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Tôn giáo (43)