ㄱㄹㅂ (
거룻배
)
: 돛이 없는 작은 배.
Danh từ
🌏 GEORUTBAE; THUYỀN BA LÁ, CHIẾC ĐÒ: Chiếc tàu nhỏ không có cánh buồm.
ㄱㄹㅂ (
강력범
)
: 폭력이나 흉기를 사용하여 강도나 살인 같은 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM BẠO LỰC: Người dùng vũ lực hay hung khí phạm những tội như cướp của hay giết người.
ㄱㄹㅂ (
글러브
)
: 권투나 야구 등을 할 때 손에 끼는 두꺼운 가죽 장갑.
Danh từ
🌏 GĂNG TAY DA, BAO TAY DA: Bao tay da dày dùng để mang vào tay khi chơi bóng chày hay đánh quyền Anh.
ㄱㄹㅂ (
관리비
)
: 시설이나 물건을 관리하는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ QUẢN LÝ: Chi phí tiêu vào việc quản lý công trình hay sự vật.
ㄱㄹㅂ (
가리비
)
: 부채같이 생긴 껍데기를 가진 큰 바닷조개.
Danh từ
🌏 SÒ ĐIỆP: Loại sò biển lớn có vỏ giống cánh quạt.
ㄱㄹㅂ (
구릿빛
)
: 구리의 빛깔과 같이 검붉은 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU ĐỒNG, MÀU ĐỎ ĐỒNG: Ánh màu đỏ sẫm như ánh màu của đồng đỏ.
ㄱㄹㅂ (
강력반
)
: 경찰서에서 살인이나 강도와 같은 강력 범죄를 다루는 사무를 맡은 부서.
Danh từ
🌏 TỔ ĐẶC NHIỆM: Lực lượng cảnh sát được phân công nhiệm vụ tiếp cận với tội phạm nghiêm trọng như cướp của, giết người.
ㄱㄹㅂ (
기록부
)
: 어떤 내용을 기록해 두는 책이나 서류.
Danh từ
🌏 SỔ LƯU, HỒ SƠ LƯU: Hồ sơ hay quyển sổ ghi chú lại nội dung nào đó.