🌟 기록부 (記錄簿)

Danh từ  

1. 어떤 내용을 기록해 두는 책이나 서류.

1. SỔ LƯU, HỒ SƠ LƯU: Hồ sơ hay quyển sổ ghi chú lại nội dung nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진료 기록부.
    Medical records.
  • Google translate 출석 기록부.
    Attendance register.
  • Google translate 기록부를 보관하다.
    Keep a register.
  • Google translate 기록부를 쓰다.
    Write a register.
  • Google translate 기록부를 작성하다.
    Make a register.
  • Google translate 선생님은 출석 기록부를 펴고 아이들의 이름을 불렀다.
    The teacher opened the attendance register and called the children's names.
  • Google translate 나는 영업을 마친 후 하루 실적을 기록부에 작성하였다.
    I put my daily performance in the register after i finished my business.
  • Google translate 진료 기록부 좀 볼 수 있을까요?
    May i see your medical records?
    Google translate 성함과 진료 날짜를 말씀해 주시면 그날 기록한 내용을 보여 드릴게요.
    Please tell me your name and date of treatment and i'll show you what you recorded that day.

기록부: record book,きろくぼ【記録簿】,registre, dossier,registro, lista,سجل,тэмдэглэлийн дэвтэр, бүртгэл, дэвтэр,sổ lưu, hồ sơ lưu,บันทึก, สมุดบันทึก,buku catatan,книга записей; журнал записей,记录,记录薄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기록부 (기록뿌)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43)