🌟 낭보 (朗報)

Danh từ  

1. 기쁘고 반가운 소식.

1. TIN MỪNG, TIN VUI: Tin tức vui vẻ và phấn khởi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낭보가 전해지다.
    The news is out.
  • Google translate 낭보를 듣다.
    Hear the news.
  • Google translate 낭보를 띄우다.
    Unleash the news.
  • Google translate 낭보를 전하다.
    Deliver the news.
  • Google translate 낭보를 접하다.
    Reach the news.
  • Google translate 국가 대표 선수들이 국제 대회에서 우승하며 낭보를 띄웠다.
    The national athletes made a great news by winning international competitions.
  • Google translate 민준이는 시험에 합격했다는 낭보를 전해 듣고 이를 어머니께 바로 알렸다.
    Min-joon told his mother right away that he had passed the exam.
  • Google translate 선생님의 제자분이 문학상을 수상했다고 합니다!
    Your disciple has won the literature prize!
    Google translate 그것 참 낭보로구먼.
    That's a piece of cake.
Từ trái nghĩa 비보(悲報): 슬픈 소식.

낭보: good news,ろうほう【朗報】,bonne nouvelle,buena noticia,بشارة، خبر سارّ,баярт мэдээ, сайн мэдээ,tin mừng, tin vui,ข่าวดี,kabar baik, berita gembira,хорошая новость,喜讯,好消息,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭보 (낭ː보)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)