🌟 비보 (悲報)

Danh từ  

1. 슬픈 소식.

1. TIN BUỒN, TIN DỮ: Tin buồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑작스러운 비보.
    Sudden sad news.
  • Google translate 비보가 전해지다.
    The sad news comes through.
  • Google translate 비보를 듣다.
    Listen to sad news.
  • Google translate 비보를 받다.
    Receive sad news.
  • Google translate 비보를 전하다.
    Deliver sad news.
  • Google translate 비보를 접하다.
    Reach sad news.
  • Google translate 신문은 지진으로 많은 사상자가 발생했다는 비보를 전했다.
    The newspaper reported a sad news that the earthquake had caused many casualties.
  • Google translate 지수는 아버지가 교통사고로 돌아가셨다는 비보를 듣고 그 자리에 주저앉았다.
    Jisoo collapsed on hearing the sad news that her father had died in a car accident.
  • Google translate 결국 할아버지의 임종은 지키지 못했니?
    Did you end up not keeping your grandfather's deathbed?
    Google translate 네. 쓰러지셨다는 비보를 접하고 급히 내려갔지만 도착했을 때는 이미 돌아가신 뒤였어요.
    Yes. i rushed down when i heard the sad news that he had fallen, but by the time he arrived, he had already passed away.
Từ trái nghĩa 낭보(朗報): 기쁘고 반가운 소식.

비보: sad news,ひほう【悲報】,,noticia triste,خبر حزين,гунигт мэдээ,tin buồn, tin dữ,ข่าวเศร้า,kabar duka, kabar sedih, berita sedih,грустная новость,噩耗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비보 (비ː보)

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Luật (42) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28)