🌟 낭보 (朗報)

Danh từ  

1. 기쁘고 반가운 소식.

1. TIN MỪNG, TIN VUI: Tin tức vui vẻ và phấn khởi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낭보가 전해지다.
    The news is out.
  • 낭보를 듣다.
    Hear the news.
  • 낭보를 띄우다.
    Unleash the news.
  • 낭보를 전하다.
    Deliver the news.
  • 낭보를 접하다.
    Reach the news.
  • 국가 대표 선수들이 국제 대회에서 우승하며 낭보를 띄웠다.
    The national athletes made a great news by winning international competitions.
  • 민준이는 시험에 합격했다는 낭보를 전해 듣고 이를 어머니께 바로 알렸다.
    Min-joon told his mother right away that he had passed the exam.
  • 선생님의 제자분이 문학상을 수상했다고 합니다!
    Your disciple has won the literature prize!
    그것 참 낭보로구먼.
    That's a piece of cake.
Từ trái nghĩa 비보(悲報): 슬픈 소식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭보 (낭ː보)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110)