🌟 연서 (戀書)

Danh từ  

1. 연애하는 남녀가 서로 주고받는 사랑의 편지.

1. THƯ TÌNH: Bức thư thể hiện tình yêu được những cặp nam nữ trao gửi cho nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애틋한 연서.
    Lovely yeonseo.
  • Google translate 연서를 띄우다.
    Launch a joint signature.
  • Google translate 연서를 보내다.
    Send a joint signature.
  • Google translate 연서를 쓰다.
    Write a joint signature.
  • Google translate 전화가 흔하지 않았던 옛날에는 남녀 사이에 많은 연서가 오갔다.
    In the old days when telephones were not common, there was a lot of correspondence between men and women.
  • Google translate 어머니는 결혼하기 전에 아버지로부터 받은 연서들을 고이 간직하고 계신다.
    Mother keeps the letters she received from her father before marriage.
  • Google translate 걔는 누구한테 편지를 그렇게 쓰는 거야?
    Who's he writing to?
    Google translate 군대에 가 있는 남자 친구한테 매일 연서를 쓰는 거지, 뭐.
    Writing a letter of condolence to your boyfriend in the army every day, well.
Từ đồng nghĩa 연애편지(戀愛便紙): 연애하는 남녀가 서로 주고받는 사랑의 편지.

연서: love letter,ラブレター。こいぶみ【恋文】,lettre d’amour,carta romántica, carta amorosa, carta de amor,رسالة حبّ,дурлалын захидал, хайрын захиа,thư tình,จดหมายรัก,surat cinta,любовная переписка,情书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연서 (연ː서)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Cảm ơn (8)