🌟 연서 (戀書)

Danh từ  

1. 연애하는 남녀가 서로 주고받는 사랑의 편지.

1. THƯ TÌNH: Bức thư thể hiện tình yêu được những cặp nam nữ trao gửi cho nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애틋한 연서.
    Lovely yeonseo.
  • 연서를 띄우다.
    Launch a joint signature.
  • 연서를 보내다.
    Send a joint signature.
  • 연서를 쓰다.
    Write a joint signature.
  • 전화가 흔하지 않았던 옛날에는 남녀 사이에 많은 연서가 오갔다.
    In the old days when telephones were not common, there was a lot of correspondence between men and women.
  • 어머니는 결혼하기 전에 아버지로부터 받은 연서들을 고이 간직하고 계신다.
    Mother keeps the letters she received from her father before marriage.
  • 걔는 누구한테 편지를 그렇게 쓰는 거야?
    Who's he writing to?
    군대에 가 있는 남자 친구한테 매일 연서를 쓰는 거지, 뭐.
    Writing a letter of condolence to your boyfriend in the army every day, well.
Từ đồng nghĩa 연애편지(戀愛便紙): 연애하는 남녀가 서로 주고받는 사랑의 편지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연서 (연ː서)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)