🌟 띄우다

Động từ  

1. 누룩이나 메주 등을 발효하게 하다.

1. Ủ LÊN MEN: Làm lên men bánh men hay bánh đậu tương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 띄운 메주.
    Nicely floated meju.
  • 누룩을 띄우다.
    Float yeast.
  • 아버지는 집에서 누룩을 띄워 막걸리를 만들었다.
    My father made rice wine by floating yeast in the house.
  • 나는 시골에서 직접 콩을 재배하고 수확하여 메주를 띄워 청국장을 만들었다.
    I grew and harvested soybeans myself in the countryside and floated meju to make cheonggukjang.
  • 할머니, 이게 무슨 냄새예요?
    Grandma, what's this smell?
    응, 방에서 메주를 띄우는 냄새란다.
    Yeah, it's the smell of meju floating in the room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 띄우다 (띠우다) 띄우어 (띠우어) 띄워 (띠워) 띄우니 (띠우니)
📚 Từ phái sinh: 뜨다: 쌓인 짚이나 풀 등이 썩거나 누렇게 시들다., 누룩이나 메주 등이 발효하다., 병…


🗣️ 띄우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 띄우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)