🌟 껌벅하다

Động từ  

1. 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn chợt tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형광등이 껌벅하다.
    Fluorescent lights are gummy.
  • Google translate 손전등을 껌벅하다.
    Gum the flashlight.
  • Google translate 빛이 껌벅하더니 곧 천둥이 쳤다.
    The light was gummy and soon thunder.
  • Google translate 형광등이 껌벅하는 걸 보니 이제 새것으로 교체할 때가 된 것 같다.
    Seeing the fluorescent lights smudging, i think it's time to replace them with new ones.
작은말 깜박하다: 불빛이 잠깐 밝았다가 어두워지거나 어두워졌다가 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하…

껌벅하다: flicker; waver,ちらつく。ちらちらする,clignoter, scintiller, trembloter,temblar, vascular, rutilar, relumbrar, fulgurar, centellear,يومض,асч унтрах, асааж унтраах, улалзах,chớp nháy, nhấp nháy,กะพริบ, ทำให้กะพริบ,berkelap-kelip, berkelip-kelip, berkelip, berkedip, berkedip-kedip, mengedip-ngedipkan,мерцать; мигать,闪烁,忽闪,

2. 큰 눈이 잠깐 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.

2. CHỚP MẮT, NHÁY MẮT: Mắt to chợt nhắm vào rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈이 껌벅하다.
    My eyes are covered with gum.
  • Google translate 눈을 껌벅하다.
    Blink one's eyes.
  • Google translate 아기는 눈을 몇 번 껌벅하다가 잠이 들었다.
    The baby fell asleep after chewing his eyes a few times.
  • Google translate 지수는 눈을 껌벅하며 조용히 하라고 눈치를 줬다.
    Jisoo smacked her eyes and gave her a hint to be quiet.
작은말 깜박하다: 불빛이 잠깐 밝았다가 어두워지거나 어두워졌다가 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껌벅하다 (껌버카다)
📚 Từ phái sinh: 껌벅: 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지는 모양. 또는 밝아졌다 어두워지는 모양., 큰 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Tâm lí (191) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47)