🌟 껌벅하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껌벅하다 (
껌버카다
)
📚 Từ phái sinh: • 껌벅: 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지는 모양. 또는 밝아졌다 어두워지는 모양., 큰 …
🌷 ㄲㅂㅎㄷ: Initial sound 껌벅하다
-
ㄲㅂㅎㄷ (
깜박하다
)
: 불빛이 잠깐 밝았다가 어두워지거나 어두워졌다가 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên trong giây lát rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅂㅎㄷ (
끔벅하다
)
: 큰 불빛이 갑자기 어두워졌다 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, BẬP BÙNG: Ánh sáng lớn bỗng tối lại rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅂㅎㄷ (
꺼벙하다
)
: 모양이나 차림새가 거칠고 엉성하다.
Tính từ
🌏 XOÀNG XĨNH, XỘC XỆCH, LÔI THÔI, DỞ (CHÁN), TẦM THƯỜNG: Hình ảnh hay dáng vẻ thô kệch và kém cỏi. -
ㄲㅂㅎㄷ (
껌벅하다
)
: 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn chợt tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㅎㄷ (
꾸벅하다
)
: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.
Động từ
🌏 CÚI MÌNH, KHOM MÌNH: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47)