🌷 Initial sound: ㄲㅂㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

깜박하다 : 불빛이 잠깐 밝았다가 어두워지거나 어두워졌다가 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên trong giây lát rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế.

끔벅하다 : 큰 불빛이 갑자기 어두워졌다 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 LẬP LÒE, BẬP BÙNG: Ánh sáng lớn bỗng tối lại rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.

꺼벙하다 : 모양이나 차림새가 거칠고 엉성하다. Tính từ
🌏 XOÀNG XĨNH, XỘC XỆCH, LÔI THÔI, DỞ (CHÁN), TẦM THƯỜNG: Hình ảnh hay dáng vẻ thô kệch và kém cỏi.

껌벅하다 : 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn chợt tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

꾸벅하다 : 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다. Động từ
🌏 CÚI MÌNH, KHOM MÌNH: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.


:
Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159)