🌟 꺼벙하다

Tính từ  

1. 모양이나 차림새가 거칠고 엉성하다.

1. XOÀNG XĨNH, XỘC XỆCH, LÔI THÔI, DỞ (CHÁN), TẦM THƯỜNG: Hình ảnh hay dáng vẻ thô kệch và kém cỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꺼벙한 남자.
    Bluffy man.
  • Google translate 꺼벙한 사람.
    A clumsy person.
  • Google translate 꺼벙한 차림.
    Dressed up in a slovenly manner.
  • Google translate 뒤늦게 회의장에 나타난 김 대리는 급히 준비하고 나왔는지 꺼벙한 차림이었다.
    Kim, who appeared late at the meeting, was in a hurry to prepare and come out.
  • Google translate 미용실에 다녀왔다는 그녀의 머리는 꺼벙하게 부풀어 우스꽝스러웠다.
    Her hair, having been to a hair salon, was ludicrous with a puffy puff of hair.
  • Google translate 방금 들어온 저 꺼벙한 남자는 누구야?
    Who's that stupid guy who just came in?
    Google translate 이번에 새로 회사에 들어온 직원인데 차림새가 항상 엉성하더라고.
    He's a new employee, and he's always sloppy.

꺼벙하다: poor; loose,ぼさっとしている,maladroit,poco elegante, de apariencia o vestimenta descuidada,مهمل,мунхаг, тэнэгдүү,xoàng xĩnh, xộc xệch, lôi thôi, dở (chán), tầm thường,ไม่พิถีพิถัน, ไม่เนี้ยบ,tidak rapi, berantakan, sembarangan,непривлекательный,邋遢,

2. (낮잡아 이르는 말로) 성격이 야무지지 못하고 조금 모자란 듯하다.

2. ĐẦN ĐỘN, ĐÙ ĐỜ: (cách nói xem thường) Tính cách không được chắc chắn và có vẻ hơi khiếm khuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꺼벙한 눈빛.
    Blank eyes.
  • Google translate 꺼벙한 표정.
    A blank look.
  • Google translate 꺼벙하게 보이다.
    Look hollow.
  • Google translate 꺼벙하게 생기다.
    Look small.
  • Google translate 꺼벙하게 웃다.
    Laugh a little.
  • Google translate 민준이는 우리 말을 알아듣지 못하고 꺼벙한 표정으로 쳐다보고 있었다.
    Min-joon was staring at us with a blank look, unable to understand us.
  • Google translate 그 애는 항상 실실거리고 웃어서 꺼벙해 보인다.
    The child always flutters and laughs, making him look blank.
  • Google translate 그 사람이 말은 잘 하니?
    Is he a good speaker?
    Google translate 아니. 말을 더듬어서 좀 꺼벙해 보일 정도야.
    No. i'm stammering, so i look a little flat.
  • Google translate 초등학교 동창이었던 승규가 판사가 됐어.
    Seung-gyu, an elementary school classmate, became a judge.
    Google translate 정말? 항상 큰 안경을 쓰고 꺼벙하게 웃던 그 승규가 판사가 됐다고?
    Really? seung-gyu, who always smiled with big glasses, became a judge?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺼벙하다 (꺼ː벙하다) 꺼벙한 (꺼ː벙한) 꺼벙하여 (꺼ː벙하여) 꺼벙해 (꺼ː벙해) 꺼벙하니 (꺼ː벙하니) 꺼벙합니다 (꺼ː벙함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17)