🌟 꺼벙하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺼벙하다 (
꺼ː벙하다
) • 꺼벙한 (꺼ː벙한
) • 꺼벙하여 (꺼ː벙하여
) 꺼벙해 (꺼ː벙해
) • 꺼벙하니 (꺼ː벙하니
) • 꺼벙합니다 (꺼ː벙함니다
)
🌷 ㄲㅂㅎㄷ: Initial sound 꺼벙하다
-
ㄲㅂㅎㄷ (
깜박하다
)
: 불빛이 잠깐 밝았다가 어두워지거나 어두워졌다가 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên trong giây lát rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅂㅎㄷ (
끔벅하다
)
: 큰 불빛이 갑자기 어두워졌다 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, BẬP BÙNG: Ánh sáng lớn bỗng tối lại rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅂㅎㄷ (
꺼벙하다
)
: 모양이나 차림새가 거칠고 엉성하다.
Tính từ
🌏 XOÀNG XĨNH, XỘC XỆCH, LÔI THÔI, DỞ (CHÁN), TẦM THƯỜNG: Hình ảnh hay dáng vẻ thô kệch và kém cỏi. -
ㄲㅂㅎㄷ (
껌벅하다
)
: 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn chợt tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㅎㄷ (
꾸벅하다
)
: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.
Động từ
🌏 CÚI MÌNH, KHOM MÌNH: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
• Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)