🌟 꾸벅하다

Động từ  

1. 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.

1. CÚI MÌNH, KHOM MÌNH: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾸벅하며 인사하다.
    Greet with a nod.
  • Google translate 고개를 꾸벅하다.
    Bend your head.
  • Google translate 머리를 꾸벅하다.
    Stuff one's head.
  • Google translate 허리를 꾸벅하다.
    Squeeze the waist.
  • Google translate 지수는 나를 보자 꾸벅하고 인사를 했다.
    When ji-su saw me, she gave me a nod.
  • Google translate 이 선생님은 교장실 문을 열고 허리를 꾸벅한 후 안으로 들어갔다.
    Mr. lee opened the principal's office door, stubbed his back, and went inside.
  • Google translate 유민이는 인사성이 참 밝아요.
    Yoomin is very polite.
    Google translate 맞아요. 동네 어른들을 만나면 허리를 꾸벅하며 인사를 하는 모습이 보기 좋아요.
    That's right. it's nice to see you bowing to the elders in the neighborhood.

꾸벅하다: nod; bow,うなずく【頷く】。こっくりする。こくりする,s'incliner, incliner la tête,cabecearse, amodorrarse, trasponerse,يحني رأسه أو جسمه,бөхөсхийх, мэхэсхийх, тонгосхийх,cúi mình, khom mình,โค้งคำนับ, โค้ง,menganggukkan, membungkukkan,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸벅하다 (꾸버카다)
📚 Từ phái sinh: 꾸벅: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 드는 모양., 자신도 모르는 사이에 순간적으로 잠이 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)