💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 10 ALL : 11

(←gum) : 입에 넣고 오래 씹으면서 단물을 빼어 먹고는 뱉어서 버리는 먹을거리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KẸO CAO SU: Đồ ăn mà người ta đưa vào miệng nhai lâu, ăn lấy chất ngọt và nhổ bỏ.

껌하다 : 사물이 보이지 않을 만큼 아주 어둡다. Tính từ
🌏 TỐI MÒ MÒ, TỐI ĐEN: Rất tối đến mức không nhìn thấy sự vật.

둥이 : (귀엽게 이르는 말로) 털색이 검은 개. Danh từ
🌏 CON MỰC, CHÓ MỰC: (cách nói dễ thương) Con chó có bộ lông màu đen.

: 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지는 모양. 또는 밝아졌다 어두워지는 모양. Phó từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh sáng lớn chợt tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc hình ảnh sáng lên rồi tối lại.

벅거리다 : 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn liên tục tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

벅껌벅 : 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하는 모양. Phó từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh sáng lớn liên tục tối đi rồi lại sáng lên.

벅껌벅하다 : 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn liên tục tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

벅대다 : 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 NHÁY, NHẤP NHÁY, BẬT NHẤP NHÁY, CHIẾU CHỚP TẮT: Ánh sáng lớn liên tiếp tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

벅이다 : 큰 불빛이 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

벅하다 : 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn chợt tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

정 : 껌은 빛깔. Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu sắc đen.


:
Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365)