🌟 껌벅이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껌벅이다 (
껌버기다
)
📚 Từ phái sinh: • 껌벅: 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지는 모양. 또는 밝아졌다 어두워지는 모양., 큰 …
🌷 ㄲㅂㅇㄷ: Initial sound 껌벅이다
-
ㄲㅂㅇㄷ (
끔벅이다
)
: 큰 불빛이 갑자기 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHỚP TẮT, BẬT RỒI TẮT: Ánh sáng lớn bỗng tối đi rồi trở nên sáng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㅇㄷ (
깜박이다
)
: 불빛이 밝았다 어두워졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên rồi tối lại hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅂㅇㄷ (
껌벅이다
)
: 큰 불빛이 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㅇㄷ (
꾸벅이다
)
: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.
Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)