🌷 Initial sound: ㄲㅂㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
끔벅이다
:
큰 불빛이 갑자기 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHỚP TẮT, BẬT RỒI TẮT: Ánh sáng lớn bỗng tối đi rồi trở nên sáng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
깜박이다
:
불빛이 밝았다 어두워졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên rồi tối lại hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
껌벅이다
:
큰 불빛이 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
꾸벅이다
:
머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.
Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8)