🌟 꾸벅이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸벅이다 (
꾸버기다
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸벅: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 드는 모양., 자신도 모르는 사이에 순간적으로 잠이 …
🌷 ㄲㅂㅇㄷ: Initial sound 꾸벅이다
-
ㄲㅂㅇㄷ (
끔벅이다
)
: 큰 불빛이 갑자기 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHỚP TẮT, BẬT RỒI TẮT: Ánh sáng lớn bỗng tối đi rồi trở nên sáng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㅇㄷ (
깜박이다
)
: 불빛이 밝았다 어두워졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên rồi tối lại hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅂㅇㄷ (
껌벅이다
)
: 큰 불빛이 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㅇㄷ (
꾸벅이다
)
: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.
Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
• Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)