🌟 꾸벅이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸벅이다 (
꾸버기다
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸벅: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 드는 모양., 자신도 모르는 사이에 순간적으로 잠이 …
🌷 ㄲㅂㅇㄷ: Initial sound 꾸벅이다
-
ㄲㅂㅇㄷ (
끔벅이다
)
: 큰 불빛이 갑자기 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHỚP TẮT, BẬT RỒI TẮT: Ánh sáng lớn bỗng tối đi rồi trở nên sáng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㅇㄷ (
깜박이다
)
: 불빛이 밝았다 어두워졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên rồi tối lại hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅂㅇㄷ (
껌벅이다
)
: 큰 불빛이 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㅇㄷ (
꾸벅이다
)
: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.
Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
• Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)