🌟 꾸벅이다

Động từ  

1. 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.

1. GẬT GẬT, GẬT GÙ: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꾸벅이며 인사하다.
    Greet with a cursing sound.
  • 고개를 꾸벅이다.
    Cuddle your head.
  • 머리를 꾸벅이다.
    Stuff your head.
  • 허리를 꾸벅이다.
    Squeeze your back.
  • 길을 가다가 선생님과 마주친 민준이는 머리를 꾸벅이며 인사했다.
    Min-joon, who ran into his teacher on the way, greeted him with his head curled.
  • 자신의 지갑을 주워 준 사람에게 고개를 꾸벅이며 감사함을 전했다.
    To the person who picked up his wallet, he bowed his head and thanked them.
  • 오랜만에 유민 선배를 만났다며?
    I heard you met yoomin after a long time.
    응. 그런데 서로 바빠서 머리만 꾸벅이고 대화는 못 나눴어.
    Yeah, but we were too busy to talk to each other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸벅이다 (꾸버기다)
📚 Từ phái sinh: 꾸벅: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 드는 모양., 자신도 모르는 사이에 순간적으로 잠이 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)