🌟 꾸벅이다

Động từ  

1. 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.

1. GẬT GẬT, GẬT GÙ: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾸벅이며 인사하다.
    Greet with a cursing sound.
  • Google translate 고개를 꾸벅이다.
    Cuddle your head.
  • Google translate 머리를 꾸벅이다.
    Stuff your head.
  • Google translate 허리를 꾸벅이다.
    Squeeze your back.
  • Google translate 길을 가다가 선생님과 마주친 민준이는 머리를 꾸벅이며 인사했다.
    Min-joon, who ran into his teacher on the way, greeted him with his head curled.
  • Google translate 자신의 지갑을 주워 준 사람에게 고개를 꾸벅이며 감사함을 전했다.
    To the person who picked up his wallet, he bowed his head and thanked them.
  • Google translate 오랜만에 유민 선배를 만났다며?
    I heard you met yoomin after a long time.
    Google translate 응. 그런데 서로 바빠서 머리만 꾸벅이고 대화는 못 나눴어.
    Yeah, but we were too busy to talk to each other.

꾸벅이다: nod; bow,うなずく【頷く】。こっくりする。こくりする,s'incliner, incliner la tête,cabecearse, amodorrarse, trasponerse,يحني رأسه أو جسمه,бөхийх, мэхийх,gật gật, gật gù,โค้ง, โค้งคำนับ,menganggukkan, membungkukkan,клевать носом; склоняться и приподниматься; наклоняться и выпрямляться,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸벅이다 (꾸버기다)
📚 Từ phái sinh: 꾸벅: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 드는 모양., 자신도 모르는 사이에 순간적으로 잠이 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Hẹn (4) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)