🌟 뜨개질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨개질하다 (
뜨개질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 뜨개질: 손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨는 일.
🌷 ㄸㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 뜨개질하다
-
ㄸㄱㅈㅎㄷ (
뜨개질하다
)
: 손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨다.
Động từ
🌏 ĐAN, MÓC: Dùng tay đan áo hay găng tay bằng chỉ hay sợi len.
• Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119)