🌟 뜨개질하다

Động từ  

1. 손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨다.

1. ĐAN, MÓC: Dùng tay đan áo hay găng tay bằng chỉ hay sợi len.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨개질하는 방법.
    Knitting method.
  • Google translate 뜨개질하던 일감.
    A knitting job.
  • Google translate 장갑을 뜨개질하다.
    Knitted gloves.
  • Google translate 털실로 뜨개질하다.
    Knitted with wool.
  • Google translate 정성껏 뜨개질하다.
    Knitting carefully.
  • Google translate 유민은 남자 친구에게 직접 스웨터를 뜨개질해서 선물하기로 마음먹었다.
    Yu-min decided to knit a sweater himself and present it to her boyfriend as a gift.
  • Google translate 지수는 어머니께서 손수 뜨개질해 주신 목도리로 이번 겨울을 따뜻하게 보냈다.
    Jisoo spent this winter warm with a scarf her mother knitted herself.
  • Google translate 할머니. 뜨개질하고 계셨어요?
    Grandma. were you knitting?
    Google translate 응. 우리 손자들 입히려고 조끼를 뜨고 있었지.
    Yeah. i was knitting vests for my grandchildren.

뜨개질하다: knit,あむ【編む】,tricoter, faire du tricot,tejer,يحيك,гараар нэхэх, гар нэхээс хийх,đan, móc,ถัก, ถักไหมพรม,merajut,вязать,织,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨개질하다 (뜨개질하다)
📚 Từ phái sinh: 뜨개질: 손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨는 일.

💕Start 뜨개질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119)