🌟 뜨개질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨개질하다 (
뜨개질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 뜨개질: 손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨는 일.
🌷 ㄸㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 뜨개질하다
-
ㄸㄱㅈㅎㄷ (
뜨개질하다
)
: 손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨다.
Động từ
🌏 ĐAN, MÓC: Dùng tay đan áo hay găng tay bằng chỉ hay sợi len.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155)