🌟 흐느끼다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐느끼다 (
흐느끼다
) • 흐느끼어 (흐느끼어
흐느끼여
) • 흐느끼니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Diễn tả tính cách
🗣️ 흐느끼다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄴㄲㄷ: Initial sound 흐느끼다
-
ㅎㄴㄲㄷ (
흐느끼다
)
: 몹시 슬프거나 감격에 겨워 흑흑 소리를 내며 울다.
☆
Động từ
🌏 (KHÓC) NỨC NỞ, THỔN THỨC: Rất buồn hoặc quá cảm kích nên khóc thành tiếng hức hức.
• Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)