🌟 흐느끼다

  Động từ  

1. 몹시 슬프거나 감격에 겨워 흑흑 소리를 내며 울다.

1. (KHÓC) NỨC NỞ, THỔN THỨC: Rất buồn hoặc quá cảm kích nên khóc thành tiếng hức hức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흐느끼는 소리.
    The sobbing.
  • 흐느껴 울다.
    Sob.
  • 서럽게 흐느끼다.
    Sobbing sorrowfully.
  • 소리를 죽여 흐느끼다.
    Breathe in silence.
  • 얼굴을 가리고 흐느끼다.
    To cover one's face and sob.
  • 흐느껴 울던 아이는 겨우 눈물을 그쳤다.
    The sobbing child managed to stop crying.
  • 유민이는 불합격 소식을 듣자 두 손으로 얼굴을 가리고 흐느꼈다.
    Yumin covered her face with her hands and sobbed when she heard of the failure.
  • 대회에서 민준이가 우승을 했다며?
    I heard min-joon won the competition.
    그래. 감격을 했는지 흐느끼면서 울더라고.
    Yeah. he was sobbing as if he was thrilled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐느끼다 (흐느끼다) 흐느끼어 (흐느끼어흐느끼여) 흐느끼니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Diễn tả tính cách  

🗣️ 흐느끼다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119)