🌟 흐느끼다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐느끼다 (
흐느끼다
) • 흐느끼어 (흐느끼어
흐느끼여
) • 흐느끼니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Diễn tả tính cách
🗣️ 흐느끼다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄴㄲㄷ: Initial sound 흐느끼다
-
ㅎㄴㄲㄷ (
흐느끼다
)
: 몹시 슬프거나 감격에 겨워 흑흑 소리를 내며 울다.
☆
Động từ
🌏 (KHÓC) NỨC NỞ, THỔN THỨC: Rất buồn hoặc quá cảm kích nên khóc thành tiếng hức hức.
• Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119)