🌷 Initial sound: ㄱㅇㄴㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3

기억나다 (記憶 나다) : 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등이 마음이나 생각 속에 떠오르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHỚ, NHỚ RA: Hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm... trước đây hiện lên trong lòng hay suy nghĩ.

긁어내다 : 안에 있는 것을 긁어서 밖으로 꺼내다. Động từ
🌏 CÀO RA, MÓC RA: Cào một cái gì đó ở bên trong bỏ ra ngoài.

길이 늦다 : 목적지에 도착하는 시간이 늦어지다.
🌏 MUỘN: Thời gian đến đích chậm.


:
Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101)