🌟 -라더니
📚 Annotation: '-라고 하더니'가 줄어든 말이다.
• Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48)