🌟 -는다더니

1. 들어서 알고 있는 사실을 언급하며 다음 말을 이어 말할 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI… MÀ...: Cấu trúc dùng khi đề cập đến sự việc đã nghe nên biết được rồi nói tiếp lời phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저기에 놀이공원을 짓는다더니 벌써 공사를 시작했네요.
    I heard they're building an amusement park over there, but they've already begun construction.
  • Google translate 지수는 건강 검진을 받는다더니 오늘 병원에 갔나 봐요.
    The index takes a medical check-up.dunny must have gone to the hospital today.
  • Google translate 승규가 곧 누명을 벗는다더니 일이 잘 안 된 것 같아요.
    Seung-gyu said he'd be cleared of the charges soon, but i don't think things went well.
  • Google translate 유민이는 책을 많이 읽는다더니 정말 아는 게 많구나.
    Yoomin said she reads a lot, but she knows a lot.
    Google translate 아니에요. 아직 모르는 게 더 많아요.
    No. there's more i don't know yet.
Từ tham khảo -ㄴ다더니: 들어서 알고 있는 사실을 언급하며 다음 말을 이어 말할 때 쓰는 표현., 이…
Từ tham khảo -다더니: 들어서 알고 있는 사실을 언급하며 다음 말을 이어 말할 때 쓰는 표현., 이미…
Từ tham khảo -라더니: 들어서 알고 있는 사실을 언급하며 다음 말을 이어 말할 때 쓰는 표현., 이미…

-는다더니: -neundadeoni,といっていたが【と言っていたが】。そうだが,,,ـنوندادوني,,nghe nói… mà...,ได้ยินว่าจะ..., ได้ข่าวว่าจะ..., รู้มาว่าจะ...,katanya,,(无对应词汇),

2. 이미 잘 알려진 표현을 쓰면서 그 말이 맞다는 것을 나타내는 표현.

2. (CÓ CÂU NÓI) RẰNG: Cấu trúc thể hiện việc dùng cách nói đã được biết rõ đồng thời lời đó là đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낮말은 새가 듣고 밤말은 쥐가 듣는다더니 벌써 소문이 다 퍼졌군요.
    I hear birds hear the day and rats hear the night, and the word's already spread.
  • Google translate 서당개 삼 년이면 풍월을 읊는다더니 지수도 이제 일류 요리사가 다 됐네요.
    Seodanggae is said to recite the pungwol in three years, and jisu is now a top chef.
  • Google translate 선무당이 사람 잡는다더니 잘 알지도 못하면 쓸데없는 소리는 하지 마세요.
    Don't talk nonsense if you don't know well about a seonmu-dang.
Từ tham khảo -ㄴ다더니: 들어서 알고 있는 사실을 언급하며 다음 말을 이어 말할 때 쓰는 표현., 이…
Từ tham khảo -다더니: 들어서 알고 있는 사실을 언급하며 다음 말을 이어 말할 때 쓰는 표현., 이미…
Từ tham khảo -라더니: 들어서 알고 있는 사실을 언급하며 다음 말을 이어 말할 때 쓰는 표현., 이미…
Từ tham khảo -으라더니: 들어서 알고 있는 명령의 내용을 언급하며 예상과는 다른 상황에 대해 이어 말…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-는다고 하더니’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132)