🌟 -다더니

1. 들어서 알고 있는 사실을 언급하며 다음 말을 이어 말할 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI… MÀ...: Cấu trúc dùng khi đề cập đến sự việc đã nghe nên biết được rồi nói tiếp lời phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 예쁘다더니 정말 영화배우처럼 예쁘네요.
    I heard jisoo is pretty, but she's really pretty like a movie star.
  • Google translate 삼계탕은 오래 끓여야 맛있다더니 정말 그렇네요.
    Samgyetang is delicious when boiled for a long time.that's very true of you.
  • Google translate 승규 집에는 책이 많다더니 마치 도서관 같네요.
    Seung-gyu's house has a lot of books. it's like a library.
  • Google translate 요즘 수박이 비싸다더니 정말 값이 많이 올랐네요.
    I heard watermelons are expensive these days, and they've gone up a lot.
    Google translate 올해 수박 생산량이 많이 줄어서 그렇대요.
    Watermelon production is down a lot this year.
Từ tham khảo -ㄴ다더니: 들어서 알고 있는 사실을 언급하며 다음 말을 이어 말할 때 쓰는 표현., 이…
Từ tham khảo -는다더니: 들어서 알고 있는 사실을 언급하며 다음 말을 이어 말할 때 쓰는 표현., 이…
Từ tham khảo -라더니: 들어서 알고 있는 사실을 언급하며 다음 말을 이어 말할 때 쓰는 표현., 이미…

-다더니: -dadeoni,といっていたが【と言っていたが】。そうだが。ときいたが【と聞いたが】,,,ـدادوني,,nghe nói… mà...,ได้ยินมาว่า...,katanya,,(无对应词汇),

2. 이미 잘 알려진 표현을 쓰면서 그 말이 맞다는 것을 나타내는 표현.

2. (CÓ CÂU NÓI) RẰNG: Cấu trúc thể hiện việc dùng cách nói vốn đã biết rõ đồng thời lời đó là đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가는 말이 고와야 오는 말도 곱다더니 그 말이 맞는 것 같아요.
    You said yes, but i think you're right.
  • Google translate 열 손가락 깨물어 안 아픈 손가락 없다더니 부모에게는 모든 자식이 다 똑같네요.
    Bite ten fingers. no one's not sick.every child is the same to his parents.
  • Google translate 고슴도치도 제 자식은 예쁘다더니 영수도 자기 아들이 제일 예쁘다더라고요.
    Hedgehogs say my child is pretty, and youngsoo says his son is the prettiest.
  • Google translate 등잔 밑이 어둡다더니 손에 들고 있으면서 계속 찾았던 거야?
    You said it was dark under the lamp, but you kept looking for it in your hand?
    Google translate 어, 그러고 보니 반지를 내가 들고 있었네.
    Uh, come to think of it, i was holding the ring.
Từ tham khảo -ㄴ다더니: 들어서 알고 있는 사실을 언급하며 다음 말을 이어 말할 때 쓰는 표현., 이…
Từ tham khảo -는다더니: 들어서 알고 있는 사실을 언급하며 다음 말을 이어 말할 때 쓰는 표현., 이…
Từ tham khảo -라더니: 들어서 알고 있는 사실을 언급하며 다음 말을 이어 말할 때 쓰는 표현., 이미…
Từ tham khảo -으라더니: 들어서 알고 있는 명령의 내용을 언급하며 예상과는 다른 상황에 대해 이어 말…

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-다고 하더니’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)