🌟 -다더니
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-다고 하더니’가 줄어든 말이다.
🌷 ㄷㄷㄴ: Initial sound -다더니
-
ㄷㄷㄴ (
달동네
)
: 낮은 산등성이나 산비탈에 있는, 주로 가난한 사람들이 모여 사는 동네.
Danh từ
🌏 XÓM NÚI NGHÈO: Khu xóm mà chủ yếu những người nghèo khổ tụ tập sống, ở vùng đồi thoai thoải hay vùng chân núi. -
ㄷㄷㄴ (
도둑놈
)
: (낮잡아 이르는 말로) 도둑질을 하는 사람.
Danh từ
🌏 TÊN TRỘM, KẺ TRỘM, ĐỒ ĂN TRỘM: (cách nói xem thường) Người thực hiện hành vi trộm cắp.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255)