🌟 -다더니
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-다고 하더니’가 줄어든 말이다.
🌷 ㄷㄷㄴ: Initial sound -다더니
-
ㄷㄷㄴ (
달동네
)
: 낮은 산등성이나 산비탈에 있는, 주로 가난한 사람들이 모여 사는 동네.
Danh từ
🌏 XÓM NÚI NGHÈO: Khu xóm mà chủ yếu những người nghèo khổ tụ tập sống, ở vùng đồi thoai thoải hay vùng chân núi. -
ㄷㄷㄴ (
도둑놈
)
: (낮잡아 이르는 말로) 도둑질을 하는 사람.
Danh từ
🌏 TÊN TRỘM, KẺ TRỘM, ĐỒ ĂN TRỘM: (cách nói xem thường) Người thực hiện hành vi trộm cắp.
• Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121)