🌟 산울림 (山 울림)

Danh từ  

1. 울려 퍼진 소리가 산이나 절벽 같은 데에 부딪쳐서 되돌아 울리는 것. 또는 그런 소리.

1. SỰ VANG DỘI, TIẾNG VANG: Sự kêu dội trở lại vì tiếng kêu lan tỏa vọng vào những chỗ như núi hay vách đá. Hoặc âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산울림이 들리다.
    The mountain is heard.
  • Google translate 산울림이 울리다.
    A mountain cry.
  • Google translate 산울림이 퍼지다.
    Sanwoolim spreads.
  • Google translate 정상에서 "야호"라고 외친 소리는 산울림이 되어 돌아왔다.
    The sound of "yaho" from the summit came back in sanwoolim.
  • Google translate 누군가의 이름을 부른 그 소리는 긴 여운을 남기는 산울림이었다.
    The sound of calling someone's name was a long lingering mountain cry.
Từ đồng nghĩa 메아리: 울려 퍼지던 소리가 산이나 절벽에 부딪쳐서 다시 울려 돌아오는 소리.

산울림: echo,やまびこ【山彦】。こだま【木霊】,écho,eco de la montaña,الصَدَى,уулын цуурай,sự vang dội, tiếng vang,การสะท้อนของเสียงในภูเขา, เสียงสะท้อนในหุบเขา,gemuruh gunung, suara gemuruh gunung,горное эхо; гул (грохот) в горах,山间回声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산울림 (사눌림)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273)