🌟 산울림 (山 울림)

Danh từ  

1. 울려 퍼진 소리가 산이나 절벽 같은 데에 부딪쳐서 되돌아 울리는 것. 또는 그런 소리.

1. SỰ VANG DỘI, TIẾNG VANG: Sự kêu dội trở lại vì tiếng kêu lan tỏa vọng vào những chỗ như núi hay vách đá. Hoặc âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산울림이 들리다.
    The mountain is heard.
  • 산울림이 울리다.
    A mountain cry.
  • 산울림이 퍼지다.
    Sanwoolim spreads.
  • 정상에서 "야호"라고 외친 소리는 산울림이 되어 돌아왔다.
    The sound of "yaho" from the summit came back in sanwoolim.
  • 누군가의 이름을 부른 그 소리는 긴 여운을 남기는 산울림이었다.
    The sound of calling someone's name was a long lingering mountain cry.
Từ đồng nghĩa 메아리: 울려 퍼지던 소리가 산이나 절벽에 부딪쳐서 다시 울려 돌아오는 소리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산울림 (사눌림)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91)