🌟 (女)

☆☆   Danh từ  

1. 여성으로 태어난 사람.

1. NỮ: Người được sinh ra là nữ giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남과 .
    Men and women.
  • Google translate 라고 기재하다.
    Indicate as open.
  • Google translate 라고 쓰다.
    Write female.
  • Google translate 로 표시하다.
    Mark as female.
  • Google translate 지수는 ‘’라고 쓰인 화장실로 들어갔다.
    Jisoo went into the bathroom that read 'female'.
  • Google translate 남과 는 태어날 때부터 신체적으로 서로 다르다.
    A person and a person are physically different from each other from birth.
  • Google translate 여기 이 칸에는 뭐라고 쓰면 돼?
    What do i write on this compartment here?
    Google translate 성별을 묻는 칸이니까 ‘’라고 쓰면 돼.
    It's a gender question, so you can write 'female'.
Từ đồng nghĩa 여자(女子): 여성으로 태어난 사람., 참하고 섬세하여 여성스러움이 많이 나타나는 여성.…
Từ trái nghĩa 남(男): 남성으로 태어난 사람.
Từ tham khảo 여-(女): ‘여자’의 뜻을 더하는 접두사.

여: woman; female,おんな【女】,femme,mujer, sexo femenino,أنثى، امرأة,эм,nữ,ผู้หญิง, เพศหญิง,wanita, perempuan,женщина,女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

Start

End


Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8)