🌟 변태 (變態)

Danh từ  

2. 생물이 자라는 과정에서 그 모습과 기관의 기능이 많이 달라지는 것.

2. SỰ BIẾN ĐỔI: Việc hình dáng và chức năng của cơ quan trở nên khác nhiều trong quá trình sinh vật lớn lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곤충의 변태.
    The perversion of insects.
  • Google translate 나비의 변태.
    A butterfly pervert.
  • Google translate 변태 과정.
    The metamorphosis process.
  • Google translate 변태를 거치다.
    Go through metamorphosis.
  • Google translate 변태를 하다.
    Transformation.
  • Google translate 올챙이가 개구리가 되는 것은 일종의 변태이다.
    It is a kind of pervert that a tadpole becomes a frog.
  • Google translate 어린 상태의 몸에서 자손을 낳기 위한 몸이 되기 위해 변화해야 할 때 변태가 나타난다.
    Pervert appears when it has to change from a young body to become one to give birth to offspring.
  • Google translate 곤충은 알에서 어른벌레가 될 때까지 모습이 크게 변하는데 이것을 ‘변태’라고 하지.
    Insects change greatly from eggs to adult worms, which is called metamorphosis.
    Google translate 아, 그럼 번데기에서 나비가 되는 것도 변태라고 할 수 있겠네요.
    Oh, so being a butterfly in a pupa is also a pervert.
Từ đồng nghĩa 탈바꿈: 원래의 모양이나 형태를 바꿈., 생물이 자라는 과정에서 짧은 기간에 모습을 크게…

변태: metamorphosis,へんたい【変態】,métamorphose,metamorfosis,التحول,хэлбэрийн өөрчлөлт,sự biến đổi,การเปลี่ยนรูปร่าง, ลักษณะการเปลี่ยนแปลงรูปร่าง,metamorfosis,Трансформация, метаморфоза,变态,

1. 성에 관련된 행동이나 심리가 정상적이지 않은 상태. 또는 그런 사람.

1. SỰ BIẾN THÁI, KẺ BIẾN THÁI: Trạng thái tâm lí hay hành động liên quan tới tình dục không bình thường. Hoặc người như vây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변태 성욕.
    A pervert sexual desire.
  • Google translate 변태 성욕자.
    A pervert sexist.
  • Google translate 변태 행위.
    An act of perversion.
  • Google translate 변태가 잡히다.
    The pervert is caught.
  • Google translate 변태를 만나다.
    Met with metamorphosis.
  • Google translate 변태를 신고하다.
    Report a pervert.
  • Google translate 여자 고등학교 앞에서 음란 행위를 한 변태가 경찰에 잡혔다.
    A pervert who committed lewd acts in front of a girls' high school was caught by the police.
  • Google translate 부녀자를 성폭행한 혐의로 붙잡힌 변태 성욕자에게 징역 육 년이 선고되었다.
    A pervert sexist caught raping a woman was sentenced to six years in prison.
  • Google translate 그가 여성 속옷을 훔쳐 입고 사진을 찍는 등 ‘변태 행각’을 한 사실이 밝혀졌다.
    It has been revealed that he has committed "strange behavior" by stealing women's underwear and taking pictures.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변태 (변ː태)
📚 Từ phái sinh: 변태적(變態的): 성에 관련된 행동이나 심리가 정상적이지 않은. 변태적(變態的): 성에 관련된 행동이나 심리가 정상적이지 않은 것.

🗣️ 변태 (變態) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52)