🌟 얼씨구

Thán từ  

1. 흥겹거나 즐거울 때 가볍게 장단을 맞추며 내는 소리.

1. HOAN HÔ, GIỎI LẮM: Tiếng nói phát ra một cách đúng lúc với bầu không khí khi vui vẻ hoặc phấn khởi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼씨구, 지화자, 좋다!
    Ershigu, jihwaja, good!
  • Google translate 나는 친구가 밥을 사 준다고 해서 "얼씨구" 하고 따라갔다.
    I followed my friend by saying, "oh, my god!" because he said he'd buy me a meal.
  • Google translate 동네 아저씨들은 우리의 노래에 맞춰 "얼씨구" 하며 박수를 쳐 주셨다.
    The neighborhood mates clapped to our song, "oh my gosh!".
  • Google translate 우리 딸 좀 봐요. 무대에서 긴장하지도 않고 춤도 잘 추네요.
    Look at my daughter. you're not nervous on stage and you're a good dancer.
    Google translate 얼씨구, 우리 딸 잘한다.
    Oops, my daughter's good.

얼씨구: yippee; whoopee; hurray,,ouais, super,,مرحى!,ай даа, ай хөө зээ хөө,hoan hô, giỏi lắm,โอ้, โอ๊ะ,hore,Охо! Аха! Ха-ха!,哎嗨,

2. 눈에 거슬릴 때 비꼬거나 깔보며 내는 소리.

2. GIỎI NHỈ, GIỎI: Tiếng đi kèm khi mắng mỏ hoặc nhiếc móc ai đó khi thấy điều chướng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼씨구? 요것 봐라.
    What? look at this.
  • Google translate 얼씨구, 지금 나한테 대드는 거냐?
    What, are you trying to get at me?
  • Google translate 아버지는 울고 있는 나에게 "얼씨구, 뭘 잘했다고 울어?" 하며 더 화를 내셨다.
    My father was crying to me, and he said, "what are you doing, crying?" he got even angrier.
  • Google translate 오랜만에 집에 전화하자 어머니는 "얼씨구, 네가 웬일로 전화를 다 했니?"라고 하셨다.
    When i called home after a long time, my mother said, "uh, what brings you all the calls?".
  • Google translate 아, 이 문제 너무 어렵네. 어떻게 푸는 거지?
    Oh, this question is too hard. how do you solve it?
    Google translate 얼씨구, 잘난 척하더니 풀지도 못하네.
    Oh, you've been so cocky and you can't even solve it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼씨구 (얼씨구)

🗣️ 얼씨구 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82)