🌟 의욕 (意欲)

☆☆   Danh từ  

1. 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지.

1. LÒNG ĐAM MÊ: Tâm ý hay ý định tích cực định làm điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의욕이 넘치다.
    Full of drive.
  • Google translate 의욕이 생기다.
    Be motivated.
  • Google translate 의욕을 떨어뜨리다.
    Demoralize.
  • Google translate 의욕을 잃다.
    Lose motivation.
  • Google translate 의욕에 불타다.
    Be motivated.
  • Google translate 아이가 공부에 의욕을 보이지 않을 때 부모는 속이 탄다.
    Parents feel sick when their child is not motivated to study.
  • Google translate 선생님은 힘들게 공부하는 우리들을 위해서 “힘내자!”라고 외치시며 의욕을 북돋아 주셨다.
    The teacher encouraged us by shouting "let's cheer up!" for us who were studying hard.
  • Google translate 민준이는 매사에 의욕이 없어 보여.
    Minjun doesn't seem to be enthusiastic about everything.
    Google translate 맞아. 잘 웃지도 않고, 사람들도 잘 안 만나는 거 같아.
    That's right. i don't laugh a lot, and i don't think i meet people often.

의욕: volition; zeal; enthusiasm,いよく【意欲】。いきごみ【意気込み】,volonté, désir, ardeur, zèle,entusiasmo, ambición, pasión, apasionamiento,عزم,урам зориг, дур хүсэл,lòng đam mê,ความปรารถนาอันแรงกล้า, ความตั้งใจ, แรงบันดาลใจ, ความสนใจ,semangat, keinginan, kemauan, niat,решительное желание,意欲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의욕 (의ː욕) 의욕이 (의ː요기) 의욕도 (의ː욕또) 의욕만 (의ː용만)
📚 Từ phái sinh: 의욕적(意欲的): 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는. 의욕적(意欲的): 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는 것.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 의욕 (意欲) @ Giải nghĩa

🗣️ 의욕 (意欲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7)