🌟 합치 (合致)

Danh từ  

1. 의견, 주장, 생각 등이 서로 어긋나지 않고 정확히 맞음.

1. SỰ THỐNG NHẤT, SỰ ĐỒNG THUẬN, SỰ NHẤT TRÍ, SỰ TÁN THÀNH: Việc ý kiến, chủ trương hay suy nghĩ đúng một cách chính xác và không sai lệnh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의견의 합치.
    Consensus of opinions.
  • Google translate 합치 여부.
    Consistency.
  • Google translate 합치가 되다.
    Come together.
  • Google translate 합치를 내다.
    Out of agreement.
  • Google translate 합치를 보다.
    Find agreement.
  • Google translate 합치를 이루다.
    Come together.
  • Google translate 합치를 하다.
    Make a union.
  • Google translate 회의를 거듭한 끝에 두 회사는 기술 협력을 하기로 합치를 보았다.
    After a series of meetings, the two companies agreed to cooperate in technology.
  • Google translate 회사 간부들과 노동자들은 임금 인상에 대한 의견 합치를 이루지 못했다.
    Company executives and workers failed to reach a consensus on wage increases.
  • Google translate 우리 회사도 양복 대신 일상복을 입고 출근할 수 있게 되는 거야?
    Will our company be able to go to work in everyday clothes instead of suits?
    Google translate 오늘 열리는 간부 회의에서의 합치 여부에 따라 결정될 것 같아.
    I think it'll be decided by the agreement at the executive meeting today.

합치: agreement; accord,がっち【合致】,concordance,acuerdo,اتّساق,санал нийлэх, санал нэгтэй байх,sự thống nhất, sự đồng thuận, sự nhất trí, sự tán thành,การสอดคล้องต้องกัน, การพ้องกัน, การเกิดขึ้นพร้อมกัน, การตรงกัน, การเข้ากัน, การลงรอยกัน,kesepakatan, mufakat,,一致,统一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합치 (합치)
📚 Từ phái sinh: 합치되다(合致되다): 의견, 주장, 생각 등이 서로 어긋나지 않고 정확히 맞게 되다. 합치하다(合致하다): 의견, 주장, 생각 등이 서로 어긋나지 않고 정확히 맞다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Việc nhà (48)