🌟 개진 (開陳)

Danh từ  

1. 생각을 말이나 글로 드러냄.

1. SỰ DIỄN ĐẠT, SỰ THỂ HIỆN, SỰ BIỂU ĐẠT: Sự bày tỏ suy nghĩ bằng lời nói hay bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의견 개진.
    Comments.
  • Google translate 견해의 개진.
    An expression of opinion.
  • Google translate 생각의 개진.
    The development of ideas.
  • Google translate 입장의 개진.
    The improvement of one's position.
  • Google translate 논리적 개진.
    A logical progression.
  • Google translate 개진이 되다.
    Get a head start.
  • Google translate 개진이 어렵다.
    Hard to improve.
  • Google translate 개진을 하다.
    Make an improvement.
  • Google translate 김 사장은 직원들에게 회사에 관한 일이라면 언제든지 의견 개진을 하라고 했다.
    Kim told employees to express their opinions whenever it comes to the company.
  • Google translate 승규의 주장은 개진 속도가 너무 빨라서 그 내용을 제대로 파악할 수 없었다.
    Seung-gyu's argument was too fast to grasp its contents properly.
  • Google translate 우리 팀의 가장 큰 문제는 뭐라고 생각하세요?
    What do you think is the biggest problem with our team is?
    Google translate 팀원들 간의 소통이나 의견 개진이 원활히 이루어지지 않는 것 같아요.
    I don't think communication or comment among the team members is going well.

개진: statement; expression,かいちん【開陳】,exposé, rapport,expresión de opinión,عرض ، إعلان ، ذكر,илэрхийлэл,sự diễn đạt, sự thể hiện, sự biểu đạt,การแสดง, การเผย,menyatakan pendapat,изложение; высказывание; формулировка,陈情,陈述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개진 (개진)
📚 Từ phái sinh: 개진되다(開陳되다): 생각이 말이나 글을 통해 드러나다. 개진하다(開陳하다): 생각을 말이나 글로 드러내다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98)