🌟 총의 (總意)

Danh từ  

1. 구성원 전체의 공통된 의견.

1. Ý KIẾN TỔNG THỂ, Ý CHUNG: Ý kiến chung của toàn thể các thành viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민의 총의.
    The general opinion of the people.
  • Google translate 총의를 모으다.
    Gather the guns.
  • Google translate 총의를 묻다.
    Ask for a vote.
  • Google translate 총의를 파악하다.
    Grasp the guns.
  • Google translate 전쟁에 우리 군을 파견해서는 안 된다는 것이 국민들의 총의였다.
    It was the general will of the people that our troops should not be sent to war.
  • Google translate 김 회장은 임원진의 총의에 따라 회사의 합병을 추진하기로 했다.
    Chairman kim decided to push for a merger of the company following the general opinion of the executives.
  • Google translate 이 협상을 그대로 진행해도 좋을까?
    Can we proceed with this negotiation as it is?
    Google translate 협상을 진행하는 게 총의니 그대로 따라야지.
    It's the general idea to proceed with the negotiations, so we have to follow it.

총의: collective opinion; general opinion,そうい【総意】,volonté générale,opinión colectiva, consenso,رأي عام,бүх нийтийн санал,ý kiến tổng thể, ý chung,ความเห็นส่วนใหญ่, ความคิดเห็นส่วนใหญ่, ความเห็นพ้องต้องกัน, เสียงส่วนใหญ่, มติมหาชน,pendapat kolektif, pendapat umum,,共识,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총의 (총ː의) 총의 (총ː이)


🗣️ 총의 (總意) @ Giải nghĩa

🗣️ 총의 (總意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76)