🌟 여론 (輿論)

  Danh từ  

1. 한 사회의 사람들이 공통적으로 가지고 있는 의견.

1. DƯ LUẬN: Ý kiến mà nhiều người trong xã hội cùng có chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국제 여론.
    International opinion.
  • Google translate 세계 여론.
    World opinion.
  • Google translate 여론 조사.
    A poll of opinion.
  • Google translate 반대의 여론이 높다.
    The opposition is high.
  • Google translate 여론을 형성하다.
    Form public opinion.
  • Google translate 정치를 하는 사람들은 여론에 귀를 기울여야 좋은 정치를 할 수 있다.
    Those who do politics should listen to public opinion so that they can do good politics.
  • Google translate 얼마 전 새로 발표한 정부의 정책을 반대하는 여론이 점점 높아지고 있다.
    Public opinion is growing against the government's newly announced policy.
  • Google translate 인터넷 여론 조사 결과는 믿을 수가 없어.
    The results of the internet poll are incredible.
    Google translate 맞아. 인터넷을 너무 믿으면 안 돼.
    That's right. don't trust the internet too much.
Từ đồng nghĩa 공론(公論): 여럿이 모여 의논함., 어떤 문제에 대한 사회 여러 사람들의 공통된 의견.
Từ tham khảo 국론(國論): 어떤 일이나 문제에 대해 국민 대부분이 가지고 있는 의견.

여론: public opinion; prevailing view,よろん・せろん【世論】,opinion publique, avis de la population,opinión pública, sentimiento popular, consenso,رأي عام,олон нийтийн санал бодол, олон нийт, олон түмэн,dư luận,มติมหาชน, ความเห็นของคนส่วนใหญ่, ประชามติ,pendapat publik, opini massa,общественное мнение,舆论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여론 (여ː론)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn luận  


🗣️ 여론 (輿論) @ Giải nghĩa

🗣️ 여론 (輿論) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104)