🌟 조사 (調査)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 사물의 내용을 알기 위하여 자세히 살펴보거나 찾아봄.

1. SỰ ĐIỀU TRA: Việc tìm hay xem xét chi tiết để biết nội dung của sự vật hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검찰 조사.
    Prosecution investigation.
  • Google translate 사고 조사.
    Accident investigation.
  • Google translate 설문 조사.
    Survey.
  • Google translate 여론 조사.
    A poll of opinion.
  • Google translate 조사가 되다.
    Be investigated.
  • Google translate 조사를 받다.
    Under investigation.
  • Google translate 조사를 벌이다.
    Conduct an investigation.
  • Google translate 조사를 실시하다.
    Conduct an investigation.
  • Google translate 조사를 하다.
    Make an investigation.
  • Google translate 조사에 나서다.
    To launch an investigation.
  • Google translate 우리 회사는 설문 조사를 통해 고객들의 만족도나 불만 사항을 파악하려고 한다.
    Our company seeks to ascertain customer satisfaction or complaints through surveys.
  • Google translate 여론 조사 결과, 대부분의 사람들이 이번 선거가 공정했다고 생각하는 것으로 밝혀졌다.
    Polls show that most people thought the election was fair.
  • Google translate 화재의 원인이 뭐죠?
    What caused the fire?
    Google translate 지금 조사를 벌이고 있으니 조금 있으면 알게 될 겁니다.
    We're investigating right now, so you'll find out soon enough.

조사: poll; survey; investigation,ちょうさ【調査】。とりしらべ【取り調べ・取調べ】,enquête, investigation, étude, examen,investigación, exploración, indagación, averiguación, búsqueda,فحص,судалгаа,sự điều tra,การสำรวจ, การตรวจสอบ, การตรวจหา,pemeriksaan, investigasi, penyelidikan, survei,обследование; расследование; выяснение; изучение; инспекция; осмотр; обозрение; исследование,调查,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조사 (조사)
📚 Từ phái sinh: 조사되다(調査되다): 어떤 일이나 사물의 내용이 자세히 살펴지거나 찾아지다. 조사하다(調査하다): 어떤 일이나 사물의 내용을 알기 위하여 자세히 살펴보거나 찾아보다.


🗣️ 조사 (調査) @ Giải nghĩa

🗣️ 조사 (調査) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sở thích (103) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28)