🌟 더러

Trợ từ  

1. 어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사.

1. CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng mà hành động nào đó tác động đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 나더러 뚱뚱하다고 해서 나는 화가 났다.
    I was upset that ji-soo told me i was fat.
  • Google translate 어머니는 형더러 방을 청소하라고 시키셨다.
    Mother made my brother clean the room.
  • Google translate 다들 이렇게 바쁜데 누구더러 도와달라고 하니?
    Everyone's so busy, who are you asking for help with?
  • Google translate 이 영어 문장이 해석이 잘 안 되는데 좀 도와줄래?
    This english sentence doesn't translate well, could you help me?
    Google translate 나도 잘 몰라. 승규더러 물어 봐.
    I don't know. ask seung-gyu.
Từ đồng nghĩa 보고: 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내는 조사.
Từ đồng nghĩa 에게: 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사., 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내…
Từ đồng nghĩa 한테: 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사., 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내…

더러: deoreo,に。にむかって【に向かって】,,,,-д,cho, đối với,แก่, ให้, กับ,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 사람을 나타내는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

🗣️ 더러 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sở thích (103) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4)