🌟 보고

Trợ từ  

1. 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내는 조사.

1. CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng mà hảnh động nào đó tác động đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이렇게 위험한 일을 누구보고 하라고 합니까?
    Who do you want me to do this dangerous thing?
  • Google translate 지수보고 내일까지 자료 좀 가지고 오라고 전해 줘.
    Tell jisoo to bring the data by tomorrow.
  • Google translate 내 친구가 너보고 무지 귀엽게 생겼대.
    My friend told me you looked so cute.
  • Google translate 너 오늘 방 청소 좀 해.
    You need to clean your room today.
    Google translate 나보고 청소를 하라고? 싫어. 언니가 해.
    You want me to clean up? no, you do it.
Từ đồng nghĩa 더러: 어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사.
Từ đồng nghĩa 에게: 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사., 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내…
Từ đồng nghĩa 한테: 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사., 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내…

보고: bogo,に。にむかって【に向かって】,,,,-д, -т,cho, đối với,แก่, ให้, กับ,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보고 ()

📚 Annotation: 사람이나 동물을 나타내는 명사 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ 보고 @ Giải nghĩa

🗣️ 보고 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82)