🌟 사랑스럽다

☆☆   Tính từ  

1. 사랑을 느낄 만큼 귀엽다.

1. ĐÁNG YÊU, DỄ THƯƠNG: Dễ thương đến mức cảm thấy yêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사랑스러운 강아지.
    Lovely puppy.
  • Google translate 사랑스러운 고양이.
    A lovely cat.
  • Google translate 사랑스러운 아기.
    Lovely baby.
  • Google translate 사랑스럽게 느끼다.
    Feel lovely.
  • Google translate 사랑스럽게 바라보다.
    Look lovingly at.
  • Google translate 사랑스러워 보이다.
    Looks lovely.
  • Google translate 아기가 잠자는 모습이 정말 사랑스럽다.
    The way the baby sleeps is so lovely.
  • Google translate 오늘따라 아내가 더욱 사랑스러워 보인다.
    My wife looks more lovely today.
  • Google translate 뭘 그렇게 보고 있어?
    What are you looking at?
    Google translate 우리 지수 어릴 때 사진 좀 봐. 정말 사랑스럽지?
    Look at jisoo's childhood photos. isn't it lovely?

사랑스럽다: lovely; adorable,あいらしい【愛らしい】。かわいい【可愛い】。かわいらしい【可愛らしい】,adorable,amoroso, afectuoso, tierno, cariñoso,لطيف,өхөөрдөм, хайр хүрэм, хайр булаам, хөөрхөн,đáng yêu, dễ thương,น่ารัก, น่าเอ็นดู, มีเสน่ห์,menarik, lucu, cantik, elok, molek, imut, manis,милый; очаровательный; обаятельный,可爱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사랑스럽다 (사랑스럽따) 사랑스러운 (사랑스러운) 사랑스러워 (사랑스러워) 사랑스러우니 (사랑스러우니) 사랑스럽습니다 (사랑스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 사랑스레: 생김새나 행동이 사랑을 느낄 만큼 귀여운 데가 있게.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả trang phục  


🗣️ 사랑스럽다 @ Giải nghĩa

🗣️ 사랑스럽다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 사랑스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121)