🌟 사랑스럽다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사랑스럽다 (
사랑스럽따
) • 사랑스러운 (사랑스러운
) • 사랑스러워 (사랑스러워
) • 사랑스러우니 (사랑스러우니
) • 사랑스럽습니다 (사랑스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 사랑스레: 생김새나 행동이 사랑을 느낄 만큼 귀여운 데가 있게.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả trang phục
🗣️ 사랑스럽다 @ Giải nghĩa
- 귀엽다 : 보기에 예쁘거나 사랑스럽다.
🗣️ 사랑스럽다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄹㅅㄹㄷ: Initial sound 사랑스럽다
-
ㅅㄹㅅㄹㄷ (
사랑스럽다
)
: 사랑을 느낄 만큼 귀엽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG YÊU, DỄ THƯƠNG: Dễ thương đến mức cảm thấy yêu. -
ㅅㄹㅅㄹㄷ (
소란스럽다
)
: 시끄럽고 정신없게 복잡한 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NÁO LOẠN, NÁO ĐỘNG, ỒN Ĩ: Ồn ào và có phần phức tạp một cách rối bời. -
ㅅㄹㅅㄹㄷ (
신령스럽다
)
: 신기하고 묘한 데가 있다.
Tính từ
🌏 THẦN LINH, THẦN THÁNH: Có phần thần kì và kì diệu.
• Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121)