🌟 걸머지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걸머지다 (
걸머지다
) • 걸머지어 (걸머지어
걸머지여
) 걸머져 (걸머저
) • 걸머지니 ()
🗣️ 걸머지다 @ Ví dụ cụ thể
- 운명을 걸머지다. [운명 (運命)]
🌷 ㄱㅁㅈㄷ: Initial sound 걸머지다
-
ㄱㅁㅈㄷ (
공명정대
)
: 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳함.
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI: Thái độ hay hành động chính đáng và đường hoàng, không sai trái hoặc thiên vị về phía nào. -
ㄱㅁㅈㄷ (
거머잡다
)
: 손으로 휘감아 꽉 잡다.
Động từ
🌏 NẮM LẤY, TÚM LẤY, VỒ LẤY, CỐ TÓM LẤY: Chộp lại và nắm chặt bằng tay. -
ㄱㅁㅈㄷ (
걸머지다
)
: 짐을 줄로 매어 어깨에 걸어서 등에 지다.
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Dùng dây đeo hành lý lên vai và cõng trên lưng. -
ㄱㅁㅈㄷ (
거머쥐다
)
: 손으로 휘감아 꽉 쥐다.
Động từ
🌏 NẮM LẤY, CẦM LẤY, TÓM LẤY: Nắm được và giữ chặt bằng tay.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)