🌟 공명정대 (公明正大)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공명정대 (
공명정대
)
📚 Từ phái sinh: • 공명정대하다(公明正大하다): 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하… • 공명정대히(公明正大히): 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 …
🌷 ㄱㅁㅈㄷ: Initial sound 공명정대
-
ㄱㅁㅈㄷ (
공명정대
)
: 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳함.
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI: Thái độ hay hành động chính đáng và đường hoàng, không sai trái hoặc thiên vị về phía nào. -
ㄱㅁㅈㄷ (
거머잡다
)
: 손으로 휘감아 꽉 잡다.
Động từ
🌏 NẮM LẤY, TÚM LẤY, VỒ LẤY, CỐ TÓM LẤY: Chộp lại và nắm chặt bằng tay. -
ㄱㅁㅈㄷ (
걸머지다
)
: 짐을 줄로 매어 어깨에 걸어서 등에 지다.
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Dùng dây đeo hành lý lên vai và cõng trên lưng. -
ㄱㅁㅈㄷ (
거머쥐다
)
: 손으로 휘감아 꽉 쥐다.
Động từ
🌏 NẮM LẤY, CẦM LẤY, TÓM LẤY: Nắm được và giữ chặt bằng tay.
• Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28)