🌟 공명정대 (公明正大)

Danh từ  

1. 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳함.

1. SỰ CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI: Thái độ hay hành động chính đáng và đường hoàng, không sai trái hoặc thiên vị về phía nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공명정대를 내세우다.
    Put forward fairness.
  • Google translate 공명정대를 보이다.
    Show impartiality.
  • Google translate 공명정대를 자랑하다.
    Boast of a fair and square standard.
  • Google translate 공명정대를 추구하다.
    Pursue a fair-minded political party.
  • Google translate 공명정대로 이끌다.
    Leads to resonance.
  • Google translate 김 선생은 온갖 뇌물을 받아 공명정대와는 거리가 먼 인물이다.
    Mr. kim is a far cry from the resonance politics by taking all kinds of bribes.
  • Google translate 정치권은 이번 선거를 부정행위 없는 공명정대로 이끌 것이라고 밝혔다.
    The political circle said it would lead the election to a fair and impartial one without cheating.
  • Google translate 사장님께서 본인 자녀들한테도 입사에 전혀 특혜를 안 주셨다지요?
    The boss didn't give any preferential treatment to his children, did he?
    Google translate 정말 공명정대를 몸소 실천하는 분이시지 뭡니까.
    He's a real fair-minded guy.

공명정대: being fair and just,こうめいせいだい【公明正大】。こうせい【公正】。ちゅうせい【中正】。フェア,impartialité, équité, loyauté,justicia, equidad, imparcialidad,الحيود,туйлын шударга,sự công minh chính đại,ความถูกต้อง, ความยุติธรรม, ความเป็นธรรม, ความเที่ยงธรรม,keadilan,справедливость; объективность,光明磊落,正大光明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공명정대 (공명정대)
📚 Từ phái sinh: 공명정대하다(公明正大하다): 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하… 공명정대히(公明正大히): 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28)