🌟 공명정대 (公明正大)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공명정대 (
공명정대
)
📚 Từ phái sinh: • 공명정대하다(公明正大하다): 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하… • 공명정대히(公明正大히): 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 …
🌷 ㄱㅁㅈㄷ: Initial sound 공명정대
-
ㄱㅁㅈㄷ (
공명정대
)
: 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳함.
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI: Thái độ hay hành động chính đáng và đường hoàng, không sai trái hoặc thiên vị về phía nào. -
ㄱㅁㅈㄷ (
거머잡다
)
: 손으로 휘감아 꽉 잡다.
Động từ
🌏 NẮM LẤY, TÚM LẤY, VỒ LẤY, CỐ TÓM LẤY: Chộp lại và nắm chặt bằng tay. -
ㄱㅁㅈㄷ (
걸머지다
)
: 짐을 줄로 매어 어깨에 걸어서 등에 지다.
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Dùng dây đeo hành lý lên vai và cõng trên lưng. -
ㄱㅁㅈㄷ (
거머쥐다
)
: 손으로 휘감아 꽉 쥐다.
Động từ
🌏 NẮM LẤY, CẦM LẤY, TÓM LẤY: Nắm được và giữ chặt bằng tay.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8)