🌟 공명정대 (公明正大)

Danh từ  

1. 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳함.

1. SỰ CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI: Thái độ hay hành động chính đáng và đường hoàng, không sai trái hoặc thiên vị về phía nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공명정대를 내세우다.
    Put forward fairness.
  • 공명정대를 보이다.
    Show impartiality.
  • 공명정대를 자랑하다.
    Boast of a fair and square standard.
  • 공명정대를 추구하다.
    Pursue a fair-minded political party.
  • 공명정대로 이끌다.
    Leads to resonance.
  • 김 선생은 온갖 뇌물을 받아 공명정대와는 거리가 먼 인물이다.
    Mr. kim is a far cry from the resonance politics by taking all kinds of bribes.
  • 정치권은 이번 선거를 부정행위 없는 공명정대로 이끌 것이라고 밝혔다.
    The political circle said it would lead the election to a fair and impartial one without cheating.
  • 사장님께서 본인 자녀들한테도 입사에 전혀 특혜를 안 주셨다지요?
    The boss didn't give any preferential treatment to his children, did he?
    정말 공명정대를 몸소 실천하는 분이시지 뭡니까.
    He's a real fair-minded guy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공명정대 (공명정대)
📚 Từ phái sinh: 공명정대하다(公明正大하다): 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하… 공명정대히(公明正大히): 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8)