🌟 역술 (曆術)

Danh từ  

1. 해와 달의 운행을 보고 사람의 운명을 점치는 것.

1. XEM BÓI: Việc xem sự vận hành của mặt trời và mặt trăng và tiên đoán vận mệnh con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역술 공부.
    Studying algebra.
  • Google translate 역술을 배우다.
    Learn the mechanics.
  • Google translate 역술을 연구하다.
    Study the mechanics.
  • Google translate 역술에 의존하다.
    Rely on the art of the art of the art of the art.
  • Google translate 나는 역술을 배운 뒤 역술가가 되어 사람들의 운명을 점쳤다.
    After i learned the art of mechanics, i became a philosopher and predicted people's fate.
  • Google translate 역술 열풍이 불자 사람들은 인터넷을 통해서도 운세를 확인할 수 있게 되었다.
    With the boom in the art of weightlifting, people can check their fortunes through the internet.
  • Google translate 유명한 역술인이 있다는데 이번 사업이 성공할지 한번 물어볼까?
    There's a famous tactician. shall we ask him if this business will succeed?
    Google translate 역술 따위는 안 믿어. 사람의 운명은 자신이 개척하는 거야.
    I don't believe in the art of course. a man's destiny is his own.

역술: divination; fortune-telling,えきだん【易断】。うらない【占い】。うらないじゅつ【占い術】,divination, mantique,adivinación, adivinanza, pronosticación,تكهّن، معرفة الطالع,зурхай,Xem bói,การดูดวงโดยดูวิถีโคจรของพระอาทิตย์และพระจันทร์, การพยากรณ์โชคชะตาโดยวิถีโคจรของพระอาทิตย์และพระจันทร์,ramalan,,易术,占卜术,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역술 (역쑬)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124)